Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

intractability

  1. Tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người).
  2. Tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu... ).
  3. Tính khó chữa (bệnh... ).

Tham khảo sửa