intimement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tim.mɑ̃/
Phó từ
sửaintimement /ɛ̃.tim.mɑ̃/
- Sâu sắc.
- Mật thiết, thân thiết.
- Intimement unis — gắn bó mật thiết
- (Văn học) Thân mật.
Tham khảo
sửa- "intimement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)