Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.tə.mət.li/

Phó từ sửa

intimately /ˈɪn.tə.mət.li/

  1. Thân mật, mật thiết.
  2. Tường tận, sâu sắc.
    to know intimately something — biết tường tận về cái gì

Tham khảo sửa