Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.tə.mə/

Danh từ

sửa

intima /ˈɪn.tə.mə/

  1. (Giải phẫu) Màng trong mạch.

Tham khảo

sửa