Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intestat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.tɛs.ta/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
intestat
/ɛ̃.tɛs.ta/
intestat
/ɛ̃.tɛs.ta/
Giống cái
intestat
/ɛ̃.tɛs.ta/
intestat
/ɛ̃.tɛs.ta/
intestat
/ɛ̃.tɛs.ta/
(
Luật học, pháp lý
)
Không
lập
di chúc
.
Mourir
intestat
— chết không lập di chúc
Tham khảo
sửa
"
intestat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)