Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˌvjuː.ˈi/

Danh từ sửa

interviewee /ˌɪn.tɜː.ˌvjuː.ˈi/

  1. Người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc... ).
  2. Người được phỏng vấn.

Tham khảo sửa