intervenir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.niʁ/
Nội động từ
sửaintervenir nội động từ /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.niʁ/
Trái nghĩa
sửa- Abstenir (s')
Tham khảo
sửa- "intervenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intervenir nội động từ /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.niʁ/