Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɜː.stəs/

Danh từ

sửa

interstice /ɪn.ˈtɜː.stəs/

  1. Khe, kẽ hở.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.stis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
interstice
/ɛ̃.tɛʁ.stis/
interstices
/ɛ̃.tɛʁ.stis/

interstice /ɛ̃.tɛʁ.stis/

  1. Khe, kẽ, kẽ hở.

Tham khảo

sửa