interprète
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | interprète /ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/ |
interprètes /ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/ |
Số nhiều | interprète /ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/ |
interprètes /ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/ |
interprète /ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/
- Người phiên dịch.
- Người giải thích.
- Người truyền đạt ý; cái biểu hiện.
- Người diễn tấu, người diễn xuất.
Tham khảo
sửa- "interprète", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)