interné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | interné /ɛ̃.tɛʁ.ne/ |
internés /ɛ̃.tɛʁ.ne/ |
Giống cái | internée /ɛ̃.tɛʁ.ne/ |
internées /ɛ̃.tɛʁ.ne/ |
interné /ɛ̃.tɛʁ.ne/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | internée /ɛ̃.tɛʁ.ne/ |
internés /ɛ̃.tɛʁ.ne/ |
Số nhiều | internée /ɛ̃.tɛʁ.ne/ |
internés /ɛ̃.tɛʁ.ne/ |
interné /ɛ̃.tɛʁ.ne/
Tham khảo
sửa- "interné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)