Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmɛ.dᵊl/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

intermeddle nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈmɛ.dᵊl/

  1. (+ in, with) Can thiệp vào, dính vào (người khác).

Tham khảo

sửa