Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
interlineation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
interlineation
Sự
viết
xen
(chữ) vào
hàng
chữ
đã có, sự
in
xen
vào
hàng
chữ
đã có.
Tham khảo
sửa
"
interlineation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)