interim
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.tə.rəm/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.tə.rəm] |
Tính từ
sửainterim /ˈɪn.tə.rəm/
- Quá độ.
- Tạm quyền, lâm thời, tạm thời.
- an interim government — chính phủ tạm quyền
- an interim account — tài khoản tạm thời
Phó từ
sửainterim /ˈɪn.tə.rəm/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Trong lúc đó.
Danh từ
sửainterim /ˈɪn.tə.rəm/
Tham khảo
sửa- "interim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)