interdictory
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửainterdictory
- (Thuộc) Sự cấm chỉ.
- (Thuộc) Sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức.
- (Thuộc) Sự ngăn chặn (tiếp tế... ) bằng cách bắn phá đường giao thông.
Tham khảo
sửa- "interdictory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)