Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intercut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.tɜː.ˈkət/
Danh từ
sửa
intercut
/ˌɪn.tɜː.ˈkət/
(
Điện ảnh
)
Đoạn
phim
có
cảnh
[[xen[]],
intə'kʌt
].
Động từ
sửa
intercut
/ˌɪn.tɜː.ˈkət/
(
Điện ảnh
)
Xen
cảnh
.
Tham khảo
sửa
"
intercut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)