Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈkət/

Danh từ

sửa

intercut /ˌɪn.tɜː.ˈkət/

  1. (Điện ảnh) Đoạn phim cảnh [[xen[]], intə'kʌt].

Động từ

sửa

intercut /ˌɪn.tɜː.ˈkət/

  1. (Điện ảnh) Xen cảnh.

Tham khảo

sửa