Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.kə.ˈnɛk.təd.nəs/

Danh từ

sửa

interconnectedness /ˌɪn.tɜː.kə.ˈnɛk.təd.nəs/

  1. Tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết.
    the interconnectedness of the socialist countries — tính chất liên kết của các nước xã hội chủ nghĩa

Tham khảo

sửa