interallié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | interallié /ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/ |
interalliés /ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/ |
Giống cái | interalliée /ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/ |
interalliées /ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/ |
interallié /ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/
Tham khảo
sửa- "interallié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)