Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.pə.rət.nəs/

Danh từ

sửa

intemperateness /.pə.rət.nəs/

  1. Tính quá độ, tính không điều độ.
  2. Tính không đúng mức.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tính không đều (khí hậu).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)