Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

intelligential

  1. (Thuộc) Sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Truyền tin tức.
    intelligential channels — những nguồn truyền tin

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)