Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intellectuality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.tə.ˈlɛk.tʃə.wə.lə.ti/
Danh từ
sửa
intellectuality
/ˌɪn.tə.ˈlɛk.tʃə.wə.lə.ti/
Tính chất
trí thức
.
Khả năng
làm việc
bằng
trí
óc.
Tham khảo
sửa
"
intellectuality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)