intégral
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.te.ɡʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intégral /ɛ̃.te.ɡʁal/ |
intégraux /ɛ̃.te.ɡʁɔ/ |
Giống cái | intégrale /ɛ̃.te.ɡʁal/ |
intégrales /ɛ̃.te.ɡʁal/ |
intégral /ɛ̃.te.ɡʁal/
- Nguyên vẹn, toàn bộ.
- Paiement intégral d’une somme — sự trả toàn bộ số tiền
- (Toán học) Tích phân.
- Calcul intégral — tính tích phân
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "intégral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)