vénal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vénal /ve.nal/ |
vénaux /ve.nɔ/ |
Giống cái | vénale /ve.nal/ |
vénales /ve.nal/ |
vénal /ve.nal/
- Mua được.
- Charge vénale — chức vụ mua được
- Mua chuộc được.
- Un homme vénal — một người mua chuộc được
- valeur vénale — (kinh tế) giá tính thành tiền
Tham khảo
sửa- "vénal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)