insurrectionary
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
insurrectionary
- Nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa.
- Gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa.
Danh từ sửa
insurrectionary
Tham khảo sửa
- "insurrectionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)