Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈʃʊr.ɜː/

Danh từ

sửa

insurer /ɪn.ˈʃʊr.ɜː/

  1. Người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác).
  2. Công ty bảo hiểm.

Tham khảo

sửa