Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.syl.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
insulteur
/ɛ̃.syl.tœʁ/
insulteurs
/ɛ̃.syl.tœʁ/

insulteur /ɛ̃.syl.tœʁ/

  1. Người chửi rủa, người lăng nhục.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa