Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laudateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɔ.da.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
laudateur
/lɔ.da.tœʁ/
laudateur
/lɔ.da.tœʁ/
laudateur
gđ
/lɔ.da.tœʁ/
(
Văn học
)
Ngươi
ca ngợi
,
người
tán tụng
.
Trái nghĩa
sửa
Comtempleur
,
critique
,
détracteur
Tham khảo
sửa
"
laudateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)