Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.da.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
laudateur
/lɔ.da.tœʁ/
laudateur
/lɔ.da.tœʁ/

laudateur /lɔ.da.tœʁ/

  1. (Văn học) Ngươi ca ngợi, người tán tụng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa