Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.sylt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
insulte
/ɛ̃.sylt/
insultes
/ɛ̃.sylt/

insulte gc /ɛ̃.sylt/

  1. Lời chửi rủa, điều lăng nhục.
    Proférer des insultes — thốt ra những lời chửi rủa
  2. Sự xúc phạm.
    Insulte au bon sens — sự xúc phạm đến lương tri

Tham khảo sửa