Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insularism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪnt.sʊ.lɜ.ˌːɪ.zᵊm/
Danh từ
sửa
insularism
/ˈɪnt.sʊ.lɜ.ˌːɪ.zᵊm/
Sự không
hiểu biết
gì về các
nước
khác; sự không
thiết
hiểu biết
về các
nước
khác.
Tính
thiển cận
,
tính
hẹp hòi
.
Tham khảo
sửa
"
insularism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)