Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪnt.sə.ˈfɪ.ʃənt.si/

Danh từ sửa

insufficiency /ˌɪnt.sə.ˈfɪ.ʃənt.si/

  1. Tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu.

Tham khảo sửa