Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực insubordonné
/ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/
insubordonné
/ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/
Giống cái insubordonné
/ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/
insubordonné
/ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/

insubordonné /ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/

  1. Không chịu phục tùng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa