instruire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.tʁɥiʁ/
Ngoại động từ
sửainstruire ngoại động từ /ɛ̃s.tʁɥiʁ/
- Dạy dỗ, giáo dục.
- Instruire un enfant — dạy dỗ một em bé
- (Văn học) Cho bài học, soi sáng.
- Instruit par l’expérience — được kinh nghiệm soi sáng
- Cho biết, cho hay.
- Instruisez-moi de ce qui se passe — hãy cho tôi biết sự việc xẩy ra
- Dự thẩm, thẩm cứu.
- Instruire un procès — thẩm cứu một vụ kiện
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Dạy, luyện.
- Instruire un cheval — luyện con ngựa
Tham khảo
sửa- "instruire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)