Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
instaurer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃s.tɔ.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
instaurer
ngoại động từ
/ɛ̃s.tɔ.ʁe/
Dựng
nên
,
thiết lập
.
Instaurer
un régime
— thiết lập một chế độ
Trái nghĩa
sửa
Abolir
,
détruire
,
renverser
Tham khảo
sửa
"
instaurer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)