Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inspan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈspæn/
Ngoại động từ
sửa
inspan
ngoại động từ
/ɪn.ˈspæn/
(
Nam phi
)
Buộc
(bò... ) vào
xe
;
buộc
bò
vào (xe).
Tham khảo
sửa
"
inspan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)