Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈspæn/

Ngoại động từ sửa

inspan ngoại động từ /ɪn.ˈspæn/

  1. (Nam phi) Buộc (bò... ) vào xe; buộc vào (xe).

Tham khảo sửa