insonorité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
insonorité /ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.te/ |
insonorité /ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.te/ |
insonorité gc /ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.te/
Tham khảo
sửa- "insonorité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)