Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɑːm.ni.ə/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

insomnia /ɪn.ˈsɑːm.ni.ə/

  1. (Y học) Chứng mất ngủ.

Tham khảo sửa