Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bəl.nəs/

Danh từ sửa

insolubleness /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bəl.nəs/

  1. Tính không hoà tan được.
  2. Tính không giải quyết được (vấn đề).

Tham khảo sửa