Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sɔ.la.mɑ̃/

Phó từ

sửa

insolemment /ɛ̃.sɔ.la.mɑ̃/

  1. Hỗn láo, xấc láo.
    Répondre insolemment — trả lời xấc láo
  2. Ngạo mạn.
  3. Ngạo đời, trêu người.

Tham khảo

sửa