Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insolemment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.sɔ.la.mɑ̃/
Phó từ
sửa
insolemment
/ɛ̃.sɔ.la.mɑ̃/
Hỗn láo
,
xấc láo
.
Répondre
insolemment
— trả lời xấc láo
Ngạo mạn
.
Ngạo đời
,
trêu
người
.
Tham khảo
sửa
"
insolemment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)