Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insipidity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈsɪ.pə.də.ti/
Danh từ
sửa
insipidity
/ɪn.ˈsɪ.pə.də.ti/
Tính
vô vị
,
tính
nhạt phèo
.
Tính
chán ngắt
,
tính
tẻ ngắt
,
tính
không
sinh
động.
Tham khảo
sửa
"
insipidity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)