Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɪɡ.ni.ə/

Danh từ sửa

insignia số nhiều /ɪn.ˈsɪɡ.ni.ə/

  1. Huy hiệu; huy chương.
  2. Dấu hiệu.
    insignia of high office — những dấu hiệu của địa vị cao

Tham khảo sửa