insigne
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửainsigne số nhiều insignia
Tham khảo
sửa- "insigne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.siɲ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insigne /ɛ̃.siɲ/ |
insignes /ɛ̃.siɲ/ |
Giống cái | insigne /ɛ̃.siɲ/ |
insignes /ɛ̃.siɲ/ |
insigne /ɛ̃.siɲ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
insigne /ɛ̃.siɲ/ |
insignes /ɛ̃.siɲ/ |
insigne gđ /ɛ̃.siɲ/
- Huy hiệu.
- L’insigne d’un parti — huy hiệu của một đảng
- Biểu hiệu.
- Les insignes de la royauté — biểu hiệu ngôi vua
Tham khảo
sửa- "insigne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)