Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.ˈʃɔr/

Tính từ sửa

inshore /ˈɪn.ˈʃɔr/

  1. Ven bờ.

Phó từ sửa

inshore /ˈɪn.ˈʃɔr/

  1. Gần bờ; ở bờ; về phía bờ.

Tham khảo sửa