Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

insermenté

  1. (Sử học) Không chịu tuyên thệ.
    Prêtre insermenté — linh mục không chịu tuyên thệ

Danh từ sửa

insermenté

  1. (Sử học) Linh mục không chịu tuyên thệ.

Tham khảo sửa