Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.sɪ.ˈkjʊr.nəs/

Danh từ

sửa

insecureness /ˌɪn.sɪ.ˈkjʊr.nəs/

  1. Tính không an toàn.
  2. Tính không vững chắc, tính bấp bênh.

Tham khảo

sửa