Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insecureness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.sɪ.ˈkjʊr.nəs/
Danh từ
sửa
insecureness
/ˌɪn.sɪ.ˈkjʊr.nəs/
Tính
không
an toàn
.
Tính
không
vững chắc
,
tính
bấp bênh
.
Tham khảo
sửa
"
insecureness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)