insecure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.sɪ.ˈkjʊr/
Tính từ
sửainsecure /ˌɪn.sɪ.ˈkjʊr/
- Không an toàn.
- Không vững chắc, bấp bênh.
- insecure foundations — nền tảng không vững chắc
- an insecure person — một con người không vững (dễ sợ hâi, dễ dao động...)
Tham khảo
sửa- "insecure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)