Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ka.li.fjabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inqualifiable
/ɛ̃.ka.li.fjabl/
inqualifiables
/ɛ̃.ka.li.fjabl/
Giống cái inqualifiable
/ɛ̃.ka.li.fjabl/
inqualifiables
/ɛ̃.ka.li.fjabl/

inqualifiable /ɛ̃.ka.li.fjabl/

  1. Không biết gọi là , quá đáng.
    Une conduite inqualifiable — cách cư xử quá đáng

Tham khảo

sửa