inoperative
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈɑː.pə.rə.tɪv/
Tính từ sửa
inoperative /.ˈɑː.pə.rə.tɪv/
- Không chạy, không làm việc, không sản xuất.
- Không có hiệu quả.
- an inoperative medicine — một loại thuốc không có hiệu quả
Tham khảo sửa
- "inoperative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)