inondable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ̃.dabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inondable /i.nɔ̃.dabl/ |
inondables /i.nɔ̃.dabl/ |
Giống cái | inondable /i.nɔ̃.dabl/ |
inondables /i.nɔ̃.dabl/ |
inondable /i.nɔ̃.dabl/
Tham khảo
sửa- "inondable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)