Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɔ̃.de/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inondé
/i.nɔ̃.de/
inondés
/i.nɔ̃.de/
Giống cái inondée
/i.nɔ̃.de/
inondées
/i.nɔ̃.de/

inondé /i.nɔ̃.de/

  1. Bị lụt.
    Région inondée — miền bị lụt

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít inondée
/i.nɔ̃.de/
inondés
/i.nɔ̃.de/
Số nhiều inondée
/i.nɔ̃.de/
inondés
/i.nɔ̃.de/

inondé /i.nɔ̃.de/

  1. Người bị nạn lụt.
    Secourir les inondés — cứu giúp những người bị nạn lụt

Tham khảo

sửa