Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈnɑː.kjə.lənt/

Danh từ sửa

inoculant /ɪ.ˈnɑː.kjə.lənt/

  1. Chất để chủng, chất để tiêm chủng.

Tham khảo sửa