Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít innvandrer innvandreren
Số nhiều innvandrere innvandrerne

innvandrer

  1. Kiểu dân, ngoại kiều, di dân.
    I Norge er det mange innvandrere fra Pakistan og Vietnam.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa